Có 2 kết quả:
右边 yòu bian ㄧㄡˋ • 右邊 yòu bian ㄧㄡˋ
yòu bian ㄧㄡˋ [yòu biān ㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right side
(2) right, to the right
(2) right, to the right
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yòu bian ㄧㄡˋ [yòu biān ㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right side
(2) right, to the right
(2) right, to the right
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0